- wo
- - {where} đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, từ đâu, ni, chỗ, điểm - {whither} đến đâu, tới đâu, ni mà = wo? {where}+ = ach wo! {certainly not!}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.